Thứ Năm, 27 tháng 4, 2017

Bơm chân không Rocker 300

Bơm chân không
Hãng sản xuất : Rocker
Xuất xứ : Đài Loan
Model : Rocker 300
Mô tả thiết bị :
- Loại bơm không dùng dầu
- Số vòng quay : 1450 vòng/phút
- Độ ồn : < 50dB
- Hoạt động êm, chắc chắn.
- Lưu lượng hút tối đa : 18lít/ phút
- Độ chân không tối đa : 670mmHg
- Có gắn kèm đồng hồ chân không
- Bộ hấp thu hơi nước và bụi kèm theo
- Trọng lượng máy : 4.1 kg
- Tổng trọng lượng : 5.1 kg
- Công suất : 1/8 HP, 60W
- Nguồn điện : 220V/50Hz - 0.3A

Chi tiết xin liên hệ: Ms. Yến( 0969 357 404).
Email: kinhdoanghoangphat3@gmail.com

Bộ lọc có đệm PTFE và kẹp, có thể sử dụng đĩa lọc - DURAN

  • Có ứng dụng rộng rãi, hóa chất chỉ tiếp xúc với thủy tinh và PTFE.
  • Phễu lọc chia vạch tiện lợi.
  • Kẹp PTFE.
  • Có thể sử dụng giấy lọc, màng lọc hoặc bộ lọc thủy tinh đường kính 47 mm.
  • Đĩa lọc và bộ phận kết nối có thể được thay thế.
  • Vệ sinh nhanh chóng, dễ dàng.
  • Xuất xứ: DURAN - Đức
* Ứng dụng: lọc thô và tinh, lọc môi trường HPLC, phân tích chất rắn.
Chi tiết xin liên hệ: Ms. Yến( 0969 357 404).
Email: kinhdoanghoangphat3@gmail.com

Thứ Ba, 25 tháng 4, 2017

ĐĨA PETRI TIỆT TRÙNG

Đĩa petri nhựa tiệt trùng không vents ø 60mm
Code: 61
Đĩa petri nhựa tiệt trùng có vents ø 60mm
Code: 161
Đĩa petri nhựa tiệt trùng có vents ø 90mm
Code: 91
Đĩa petri nhựa tiệt trùng có vents ø 90mm
Code: 91/SG
Đĩa petri nhựa tiệt trùng không vents ø 90mm
Code: 101
Đĩa petri nhựa tiệt trùng không vents ø 90mm
Code: 101/SG

Chi tiết xin liên hệ: Ms. Yến( 0969 357 404).
Email: kinhdoanghoangphat3@gmail.com

NẮP CHÉN NUNG BẰNG SỨ

Nắp chén nung bằng sứ D/40
Code 641 321 000 401
Nắp chén nung bằng sứ D/45
Code 641 321 000 451
Nắp chén nung bằng sứ D/50
Code 641 321 000 501
Nắp chén nung bằng sứ D/60
Code 641 321 000 601
Nắp chén nung bằng sứ D/70
Code 641 321 000 701
Nắp chén nung bằng sứ D/80
Code 641 321 000 801

Thông tin xin vui lòng liên hệ: Ms. Yến ( 0969 357 404)
Email:kinhdoanhhoangphat3@gmail.com

CHÉN NUNG BẰNG SỨ

Chén nung bằng sứ 30ml, đk 45x36mm
Code 641 321 200 451
Chén nung bằng sứ 45ml, đk 50x40mm
Code 641 321 200 501
Chén nung bằng sứ 80ml, đk 50x40mm
Code 641 321 200 601
Chén nung bằng sứ 120ml, đk 70x56mm
Code 641 321 200 701
Chén nung bằng sứ 200ml, đk 80x62mm
Code 641 321 200 801
Chén nung bằng sứ 50ml, đk 45x56mm
Code 641 321 300 451
Chén nung bằng sứ 72ml, đk 50x62mm
Code 641 321 300 501 

Thông tin xin vui lòng liên hệ: Ms. Yến ( 0969 357 404)
Email:kinhdoanhhoangphat3@gmail.com

CÂN PHÂN TÍCH OHOUS PA213.

Model: Ohous PA213.
Hãng: Ohous- Mỹ.
Ứng dụng:
- Được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực: phòng thí nghiệm, công nghiệp, giáo dục. Chức năng cân: trọng lượng, đếm, phần trăm.
Tính năng kỹ thuật:
- Cân chuẩn ngoại
- Khả năng cân: 210 g
- Độ đọc: 0.001 g
- Độ tuyến tính: 0.002 g
- Thời gian trừ bì (Taring Time): 1 giây
- Thời gian ổn định: 3 giây
- Chức năng cân: trọng lượng, đếm, phần trăm
- Đơn vị cân: mg, g, ct, oz, dwt, tical, tola, mommes, baht, grain, mesghals, Newton, ozt, teals.
- Mặt cân bằng thép không gỉ, kích thước Þ 120 mm                                                            
- Cổng giao diện RS-232
- Màn hình hiển thị LCD
- Kích thước cân: rộng 196 x cao 287 x sâu 320 mm
- Trọng lượng cân: 4.5 kg
- Nguồn điện: Adapter 220-240V, 50/60Hz
 Cung cấp kèm theo:
- AC adapter
 Phụ kiện chọn thêm:
- Màn hình hiển thị bên ngoài (80251396)
- Máy in nhiệt SF42 (12101508)
- Cáp RS232, máy in nhiệt SF42 (21253677)
- Cáp RS232, IBM 9 pin (00410024)
- Cáp RS232, IBM 25 pin (80500524)


Chi tiết xin liên hệ: Ms. Yến( 0969 357 404).

Email: kinhdoanghoangphat3@gmail.com

CÂN ĐIỆN TỬ SHIMADZU TX 423 L

Model: Shimadzu  TX 423 L
Hãng: Shimadzu- Nhật.
THÔNG SỐ KỶ THUẬT:
-  Cân Điện Tử TX423L 420g-0.001g
THÔNG TIN SẢN PHẨM CÂN ĐIỆN TỬ SHIMADZU TX 423 L
+ Được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp,trong phòng thí nghiệm,…
+ Cân theo tỷ trọng
+ Cân theo định dạng giá trị trọng lượng Gross/ Net
+ Chế độ cân động nhờ chế độ lọc số
+ Có thể chuyển đổi qua lại các đơn vị lượng phổ biến khác nhau.
+ Chức năng cân trừ bì bằng hai chế độ : Trừ bì trực tiếp bằng trọng lượng bì, trừ bì bằng cách nhập giá trị trọng lượng bì đã biết trước.
+ Giao tiếp cổng RS232
+ Độ lặp lại: 0.001g
+ Độ tuyến tính: +/- 0.0002g
+ Nhiệt độ môi trường: 5 - 40 độ C
+ Độ nhạy của hệ số nhiệt độ  (ppm/oC) (10 ~ 30 oC): ± 3
+  Kích thước dĩa cân (mm): Ø 110
+  Kích thước bộ khung cân: 206(W) x 291 (D) x 241 (H)
+  Trọng lượng máy (kg): TX : 3.8 kg
+ Nguồn điện cung cấp: 12V – 1A 
+  Khoảng thời gian hiển thị kết quả chỉ có ý nghĩa tượng trưng
+  Không ngưng tụ hơi nước.

Chi tiết xin liên hệ: Ms. Yến( 0969 357 404).
Email: kinhdoanghoangphat3@gmail.com

DỤNG CỤ HÚT MẪU 12 KÊNH - MICROPIPETTE

- Dụng cụ hút mẫu 12 kênh - Micropipette 0.5-10ul
code : 1612000
- Dụng cụ hút mẫu 12 kênh - Micropipette 5-50ul
code : 1612002
- Dụng cụ hút mẫu 12 kênh - Micropipette 10-100ul
code : 1612004
- Dụng cụ hút mẫu 12 kênh - Micropipette 20-200ul
code :1612006
- Dụng cụ hút mẫu 12 kênh - Micropipette 30-300ul
code : 1612008



Chi tiết xin liên hệ: Ms. Yến( 0969 357 404).
Email: kinhdoanghoangphat3@gmail.com

DỤNG CỤ HÚT MẪU 8 KÊNH - MICROPIPETTE

- Dụng cụ hút mẫu 8 kênh - Micropipette 0.5-10ul
code : 1608000
- Dụng cụ hút mẫu 8 kênh - Micropipette 5-50ul
code : 1608002
- Dụng cụ hút mẫu 8 kênh - Micropipette 10-100ul
code : 1608004
- Dụng cụ hút mẫu 8 kênh - Micropipette 20-200ul
code :1608006
- Dụng cụ hút mẫu 8 kênh - Micropipette 30-300ul
code : 1608008



Chi tiết xin liên hệ: Ms. Yến( 0969 357 404).
Email: kinhdoanghoangphat3@gmail.com

DỤNG CỤ HÚT MẪU - MICROPIPETTE

- Dụng cụ hút mẫu - Micropipette 0.5-10ul
code 1641000
- Dụng cụ hút mẫu - Micropipette 2.0-20ul
code 1641002
- Dụng cụ hút mẫu - Micropipette 10-100ul
code 1641004
- Dụng cụ hút mẫu - Micropipette 20-200ul
code 1641006
- Dụng cụ hút mẫu - Micropipette 100-1000ul
code 1641008
- Dụng cụ hút mẫu - Micropipette 500-5000ul
code 1641010
- Dụng cụ hút mẫu - Micropipette 1000-10000ul
code 1641012

GIÁ ĐỠ MICROPIPET 6 CHỖ

Giá đỡ Micropipet 6 chỗ.
Code : 1672002.


Chi tiết xin liên hệ: Ms. Yến( 0969 357 404).
Email: kinhdoanghoangphat3@gmail.com

CHÉN NUNG SỨ

CHÉN NUNG SỨ
Xuất xứ: Marienfeld-Đức
  • Làm bằng sứ chịu nhiệt
  • Chịu tất cả hóa chất
  • Giãn nở nhiệt thấp
  • Chịu sốc nhiệt cao
  • Nhiệt độ hoạt động: 1100 °C
  • Tráng men kính
  •  DẠNG THẤP:
    Cat. No.
    Diameter
    Height
    Capacity
    Unit
    6837002
    Chén nung sứ 30 mm
    19 mm
    5 ml
    5
    6837005
    Chén nung sứ 35 mm
    22 mm
    10 ml
    5
    6837007
    Chén nung sứ 40 mm
    25 mm
    17 ml
    5
    6837009
    Chén nung sứ 45 mm
    28 mm
    21 ml
    5
    6837012
    Chén nung sứ 50 mm
    32 mm
    34 ml
    5
    6837015
    Chén nung sứ 60 mm
    38 mm
    62 ml
    5
    6837018
    Chén nung sứ 70 mm
    44 mm
    91 ml
    5

    DẠNG VỪA:
    Cat. No.
    Diameter
    Height
    Capacity
    Unit
    6837105
    Chén nung sứ 35 mm
    28 mm
    12 ml
    5
    6837108
    Chén nung sứ 40 mm
    32 mm
    20 ml
    5
    6837112
    Chén nung sứ 45 mm
    36 mm
    30 ml
    5
    6837115
    Chén nung sứ 50 mm
    40 mm
    45 ml
    5
    6837119
    Chén nung sứ 60 mm
    48 mm
    80 ml
    5
    6837123
    Chén nung sứ 70 mm
    56 mm
    120 ml
    5

    DẠNG CAO:
    Cat. No.
    Diameter
    Height
    Capacity
    Unit
    6837207
    Chén nung sứ30 mm
    38 mm
    15 ml
    5
    6837210
    Chén nung sứ 35 mm
    44 mm
    26 ml
    5
    6837212
    Chén nung sứ 40 mm
    50 mm
    35 ml
    5
    6837216
    Chén nung sứ 45 mm
    56 mm
    50 ml
    5
    6837217
    Chén nung sứ 50 mm
    62 mm
    72 ml
    5
    6837222
    Chén nung sứ 60 mm
    75 mm
    130 ml
    5
    .
  • Thông tin liên hệ: Ms.Yến (0969 357 404)
  • Email: kinhdoanhhoangphat3@gmail.com

Sàng rây thí nghiệm Ø 300mm

Sàng rây thí nghiệm Ø 300mm
Hãng sản xuất: Haver & Boecker - Germany
Xuất xứ: Đức
Mô tả sản phẩm:
- Đường kính sàng Ø 300 mm, khung sàng cao 60 mm
- Khung sàng và lưới sàng làm bằng thép không gỉ.
- Lỗ sàng theo tiêu chuẩn DIN ISO 3310-1
- Kiểu lỗ sàng là lưới đan
- Giấy chứng nhận theo số Series của sàng tuân thủ theo Order 2.1 EN 10 204
- Chứng chỉ hiệu chuẩn phù hợp tiêu chuẩn DIN EN ISO/IEC 17025 theo yêu cầu

SttCỡ lỗ sàngMã đặt hàngSố lượngĐơn vị tínhĐơn giá, VND
1125 mm520495Cái
2112 mm520496Cái
3106 mm520497Cái
100 mm520498Cái
590 mm520499Cái
680 mm520500Cái
775 mm520501Cái
871 mm520502Cái
963 mm520503Cái
1056 mm520504Cái
1153 mm520505Cái
1250 mm520506Cái
1345 mm520507Cái
1440 mm520509Cái
1537.5 mm520510Cái
1635.5 mm520511Cái
1731.5 mm520512Cái
1828 mm520513Cái
1926.5 mm520514Cái
2025 mm520515Cái
2122.4 mm520516Cái
2220 mm520517Cái
2319 mm520518Cái
2418 mm520519Cái
2516 mm520520Cái
2614 mm520521Cái
2713.2 mm520522Cái
2812.5 mm520523Cái
2911.2 mm520524Cái
3010 mm520525Cái
319.5 mm520526Cái
329 mm520527Cái
338 mm520528Cái
347.1 mm520529Cái
356.7 mm520530Cái
366.3 mm520531Cái
375.6 mm520532Cái
385 mm520533Cái
394.75 mm (No. 4)520534Cái
404.5 mm520535Cái
414,00 mm (No. 5)520536Cái
423,55 mm 520537Cái
433,35 mm (No. 6)520538Cái
443,15 mm 520539Cái
452,80 mm (No. 7)520540Cái
462,50 mm 520541Cái
472,36 mm (No. 8)520537Cái
482,24 mm 520538Cái
492,00 mm (No. 10)527585Cái
501,80 mm 520540Cái
511,70 mm (No. 12)520541Cái
521,60 mm 520542Cái
531,40 mm (No. 14)526684Cái
541,25 mm520543Cái
551,18 mm (No. 16)520544Cái
561,12 mm 520545Cái
571,00 mm (No. 18)526639Cái
58900 μm520547Cái
59850 μm (No. 20)520548Cái
60800 μm 526652Cái
61710 μm (No. 25)516716Cái
62630 μm 590486Cái
63600 μm (No. 30)520549Cái
64560 μm 520550Cái
65500 μm526677Cái
66450 μm 520551Cái
67425 μm (No. 40)520552Cái
68355 μm (No. 45)590247Cái
69315 μm520554Cái
70300 μm (No. 50)520592Cái
71280 μm520555Cái
72250 μm (No. 60)527384Cái
73224 μm 520556Cái
74212 μm (No. 70)520557Cái
75200 μm590462Cái
76180 μm (No. 80)520593Cái
77160 μm520558Cái
78150 μm (No. 100)520559Cái
79140 μm 520561Cái
80125 μm (No. 120)527376Cái
81112 μm 520562Cái
82106 μm (No. 140)520563Cái
83100 μm 590260Cái
8490 μm (No. 170)590448Cái
8580 μm 590765Cái
8675 μm (No. 200)526413Cái
8771 μm 520564Cái
8863 μm (No. 230)526722Cái
8956 μm 520565Cái
9053 μm (No. 270)520566Cái
9150 μm 520567Cái
9245 μm (No. 325)520568Cái
9340 μm (No. 400)520569Cái
9438 μm 520570Cái
9536 μm 520002Cái
9632 μm (No. 450)520136Cái
9725 μm (No. 500)520702Cái
9820 μm (No. 635)520000Cái
99Sieve cover (Nắp sàng)542463Cái
100Sieve pan (Đáy sàng)542780Cái

THIẾT BỊ GHI NHIỆT/ THIẾT BỊ GHI NHIỆT SM325/ THIẾT BỊ GHI NHIỆT DICKSON/ THIẾT BỊ GHI NHIỆT LÒ SẤY

THIẾT BỊ GHI NHIỆT. Model: SM325. Hãng sản xuất: Dickson. Xuất xứ: USA.