NHIỆT KẾ LOẠI TỐT:
G10000
Nhiệt kế thủy ngân , -35 to +50oC, chia vạch 1°C, dài 260mm,
Amarell-Đức
G10004
Nhiệt kế thủy ngân, -10/0 to +50oC chia vạch 1°C, dài 200mm,
Amarell-Đức
G10008
Nhiệt kế thủy ngân, -10/0 to +100oC chia vạch 1°C, dài 300mm,
Amarell-Đức
G10010
Nhiệt kế thủy ngân, -10/0 to +150oC chia vạch 1°C, dài 260mm,
Amarell-Đức
G11368
Nhiệt kế thủy ngân, -10/0 to +250oC chia vạch 1°C, dài 300mm,
Amarell-Đức
G11376
Nhiệt kế (ruột xanh), -10 to +110oC chia vạch 0,5°C, dài 300mm,76mm
Amarell-Đức
G10020
Nhiệt kế thủy ngân -10 to +360oC chia vạch 1°C
Amarell-Đức
L26434
Nhiệt kế thủy ngân DIN12775 -10 to +360oC chia vạch 0.5°C, dài 480mm
Amarell-Đức
A300480
Nhiệt kế thủy ngân ASTM 29F, +127.5 đến +132.5oF, chia vạch 0.1o F,
Amarell-Đức
NHIỆT KẾ THỦY NGÂN LOẠI "KINH TẾ":
G11608
Nhiệt kế thủy ngân, -38 to +50oC chia vạch 1oC, dài 300 mm, thân trắng
Amarell-Đức
G11610
Nhiệt kế thủy ngân, -10 to +50oC chia vạch 0.5oC, dài 300 mm , thân trắng
Amarell-Đức
G11612
Nhiệt kế thủy ngân, -10 to +110oC chia vạch 1oC, dài 300 mm, , thân trắng
Amarell-Đức
G11614
Nhiệt kế thủy ngân, -10 to +110oC chia vạch 0.5oC, dài 300 mm, thân trắng
Amarell-Đức
G11616
Nhiệt kế thủy ngân, -10 to +150oC chia vạch 1oC, dài 300 mm, thân trắng
Amarell-Đức
G11620
Nhiệt kế thủy ngân, -10 to +250oC chia vạch 1oC, dài 300 mm, thân trắng
Amarell-Đức
G11640
Nhiệt kế thủy ngân, -10 to +50oC chia vạch 0.5oC, dài 300 mm, thân vàng
Amarell-Đức
G11642
Nhiệt kế thủy ngân, -10 to +110oC chia vạch 1oC, dài 300 mm, thân vàng
Amarell-Đức
G11646
Nhiệt kế thủy ngân, -10 to +150oC chia vạch 1oC, dài 300 mm, thân vàng
Amarell-Đức
G11650
Nhiệt kế thủy ngân, -10 to +250oC chia vạch 1oC, dài 300 mm, thân vàng
Amarell-Đức
NHIỆT KẾ RƯỢU
G11666
Nhiệt kế rượu, -40 to +50oC chia vạch 1oC, dài 300mm, thân trắng, ruột đỏ
Amarell-Đức
G11670
Nhiệt kế rượu, -10 to +50oC chia vạch 0.5oC, dài 300mm, thân trắng, ruột đỏ
Amarell-Đức
G11672
Nhiệt kế rượu, -10 to +110oC chia vạch 1oC, dài 300mm, thân trắng, ruột đỏ
Amarell-Đức
G11376
Nhiệt kế rượu(ruột xanh), -10 to +110oC chia vạch 0,5°C, dài 300mm,76mm
Amarell-Đức
G11676
Nhiệt kế rượu, -10 to +150oC chia vạch 1oC, dài 300mm, thân trắng, ruột đỏ
Amarell-Đức
G11684
Nhiệt kế rượu, -10 to +110oC chia vạch 1oC, dài 300mm. ruột xanh đen
Amarell-Đức
NHIỆT KẾ VẨY, ( Khi vẩy nhiệt độ mới tụt xuống)
G12000
Nhiệt kế vẩy maximum, -35 to +50oC chia vạch 1, dài 260mm,
Amarell-Đức
G12006
Nhiệt kế vẩy maximum, -10 to +150oC chia vạch 1, dài 260mm,
Amarell-Đức
G12010
Nhiệt kế vẩy maximum, -10 to +250oC chia vạch 1, dài 300mm,
Amarell-Đức
L38600
Nhiệt kế vẩy maximum cho nối hấp tiệt trùng, +80 to +130oC, chia vạch 2oC, ngắn chỉ 60mm
Amarell-Đức
NHIỆT KẾ ĐỘ CHÍNH XÁC CAO ( Vạch chia nhỏ):
L25994
Nhiệt kế thủy ngân theo tiêu chuẩn DIN, -10 to +50oC, chia vạch 0.1oC, dài 420mm
Amarell-Đức
L25944
Nhiệt kế thủy ngân theo tiêu chuẩn DIN, -5 to +50oC, chia vạch 0.2oC, dài 350mm
Amarell-Đức
L26486
Nhiệt kế thủy ngân theo tiêu chuẩn DIN, -10 to +100oC, chia vạch 0.1oC, dài 600mm, màu phản chiếu của thủy ngân thành màu xanh blue dễ nhìn.
Amarell-Đức
L27382
Nhiệt kế thủy ngân theo chuẩn DIN, -5 to +105oC, chia vạch 0.1oC, dài 600mm, đặt ruột
Amarell-Đức
L25924
Nhiệt kế thủy ngân theo tiêu chuẩn DIN, -5 to +100oC, chia vạch 0.5oC, dài 270mm
Amarell-Đức
A300210
Nhiệt kế thủy ngân ASTM, kiểu 12 C, -20 - 102°C chia vạch 0.2°C, dài 420mm
Amarell-Đức
L25928
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn DIN, -5 to +200oC, chia vạch 0.5oC, dài 350mm
Amarell-Đức
L26434Nhiệt kế thủy ngân DIN12775 -10 to +360oC chia vạch 0.5°C, dài 480mm.Amarell-ĐứcA300820Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, kiểu 61 C, +32-> 127°C chia vạch 0,2°C, dài 380mmAmarell-ĐứcA301610Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, kiểu 120 C, +38.6 -> 41.4°C chia vạch 0,05°C, dài 305mmAmarell-Đức
NHIỆT KẾ ĐỘ DƯƠNG CAO ( TỪ 50o Trể lên:
A403214
Nhiệt kế thủy ngân, 50 to +110oC, chia vạch 0,2°C,
Amarell-Đức
L 26 014
Nhiệt kế thủy ngân +100 to + 200oC, chịa vạch 0.1, dài 550 mm
Amarell-Đức
NHIỆT KẾ NHIỆT ĐỘ THẤP:
A301368
Nhiệt kế thủy ngân âm sâu chuẩn ASTM, kiểu 99C, -50 to +5oC chia 0.2oC dài 302mm.
Amarell-Đức
A300500
Nhiệt kế thủy ngân âm sâu chuẩn ASTM, kiểu 33 C, -38 đến +42 chia 0,2°C, dài 420mm.
Amarell-Đức
L33004
Nhiệt kế âm sâu chuẩn DIN -50 to +50oC chia vạch 1oC dài 300mm, (dung dịch toluen)
Amarell-Đức
L33038
Nhiệt kế âm sâu chuẩn DIN -50 to +50oC chia vạch 0.5oC dài 300mm, (dung dịch toluen)
Amarell-Đức
L33000
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn DIN, -38 ->50oC chia vạch 1oC, dài 220mm
Amarell-Đức
G10000
Nhiệt kế thủy ngân , -35 to +50oC, chia vạch 1°C, dài 260mm.
Amarell-Đức
G11608
Nhiệt kế thủy ngân, -38 to +50oC, chia vạch 1oC, dài 300 mm.
Amarell-Đức
G11666
Nhiệt kế rượu, -40 to +50oC, chia vạch 1oC, dài 300mm, ruột đỏ
Amarell-Đức
NHIỆT KẾ MAX-MIN ( Đo sự biến động nhiệt độ thấp nhất và cao nhất):
G15100
Nhiệt kế max-min, -35 to +50oC chia vạch 1,
Amarell-Đức
Z640472
Nhiệt kế max-min, -35 to +40oC chia vạch 1,
Amarell-Đức
NHIỆT KẾ TỦ LẠNH, KHO LẠNH, ÂM SÂU CHỨA THỰC PHẨM:
Z640550
Nhiệt kế tủ lạnh, -50 to +50oC
Amarell-Đức
Z640742
Nhiệt kế tủ lạnh, -40 -> +40oC, chia vach 0.5oC
Amarell-Đức
T108406
Nhiệt kế rượu cho kho lạnh, âm sâu chứa thực phẩm -35 to +20oC, chia vach 0.5oC
Amarell-Đức
Z641370
Nhiệt kế thời tiết, Nhiệt ẩm kế 3 đồng hồ, nhiệt độ -15->60oC , độ ẩm 0-100%, áp xuất, 71-81mmHg.
Amarell-Đức
Chi tiết xin liên hệ: Ms. Yến ( 0969 357 404).
Email: kinhdoanhhoangphat3@gmail.com
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét