Thứ Năm, 4 tháng 5, 2017

BÌNH ĐỊNH MỨC SCHOTT DURAN

Bình định mức DURAN thường được sử dụng để đo lường thể tích chất lỏng cố định một cách chính xác và có thể dùng để bảo quản, chuẩn bị hóa chất trong dung dịch. Được sản xuất trên công nghệ tiến tiến và chất lượng thủy tinh cao cấp đến từ Liên Bang Đức. Đáp ứng nhiều tiêu chuẩn về phòng thí nghiệm trên toàn thế giới.

Phân loại Bình định mức DURAN – Schott trong phân tích

  • Về độ chính xác được chia làm 2 nhóm : Class A và Class B (xem bảng tiêu chuẩn)
  • Về màu sắc được chia làm 4 loại: Màu nâu và Màu trắng, Vạch chia màu xanh và màu trắng.
  • Về thể tích có nhiều dunh tích khác nhau đáp ứng đầy đủ cho ứng dụng của bạn.
  • Về nút nhựa Polyethyene chia làm 2 loại: Lục giác và ergonomic.

Các tiều chuẩn đáp ứng về bình định mức thủy tinh DURAN

  • Retrace code :là tiêu chuẩn đối với các sản phẩm có thể truy xuất được mã của chúng.
  • ISO 1042 : tiêu chuẩn đánh giá dụng cụ thủy tinh -bình đun sôi cổ hẹp
  • Class A :là tiêu chuẩn về độ chính xác của thể tích bình thủy tinh và bình chịu được 121 độ C ở áp suất 2 bar (môi trường trong nồi hấp tiệt trùng).
  • USP standard :(United States Pharmacopeia) tiêu chuẩn đo lường về thể tích của Mỹ.
Xem thêm các dòng bình định mức tại: Dụng cụ thí nghiệm

Lựa chọn bình định mức thủy tinh DURAN

Bình định mức Duran Class A:
Code:
Dung tích ml
Độ chính xác ± ml
Chiều cao mm
Đường kính ngoài mm
Kiểu nút
Đường kính cổ bình
Đóng gói
24 679 01 51
1
0.025
65
13
7/16
7 ±1
2
24 679 02 54
2
0.025
70
17
7/16
7 ±1
2
24 679 09 57
5w1
0.04
70
22
10/19
9 ±1
2
24 679 10 53
10w1
0.04
90
27
10/19
9 ±1
2
24 679 12 59
20
0.04
110
39
10/19
9 ±1
2
24 679 14 56
25
0.04
110
40
10/19
9 ±1
2
24 679 17 56
50
0.06
140
50
12/21
11 ±1
2
24 679 24 52
100
0.1
170
60
12/21
13 ±1
2
24 679 25 55
100
0.1
170
60
14/23
13 ±1
2
24 679 32 51
200
0.15
210
75
14/23
15.5 ± 1.5
2
24 679 36 54
250
0.15
220
80
14/23
15.5 ± 1.5
2
24 679 44 53
500
0.25
260
100
19/26
19 ± 2
2
24 679 54 58
1000
0.4
300
125
24/29
23 ± 2
2
24 679 55 52
1000w1
0.6
300
125
29/32
27.5 ± 2.5
2
24 679 63 51
2000
0.6
370
160
29/32
27.5 ± 2.5
2
24 679 73 56
5000
1.2
475
215
34/35
38 ± 3
1
 Class bình định mức Duran Class B
Code:
Dung tích ml
Độ chính xác ± ml
Chiều cao mm
Đường kính ngoài mm
Kiểu nút
Đường kính cổ bình
Đóng gói
24 670 09 57
5w1
0.08
70
22
10/19
9 ± 1
2
24 670 10 53
10w1
0.08
90
27
10/19
9 ± 1
2
24 670 12 59
20
0.08
110
39
10/19
9 ± 1
2
24 670 14 56
25
0.08
110
40
10/19
9 ± 1
2
24 670 17 56
50
0.12
140
50
12/21
11 ± 1
2
24 670 25 55
100
0.2
170
60
14/23
13 ± 1
2
24 670 32 51
200
0.3
210
75
14/23
15.5 ± 1.5
2
24 670 36 54
250
0.3
220
80
14/23
15.5 ± 1.5
2
24 670 44 53
500
0.5
260
100
19/26
19 ± 2
2
24 670 54 58
1000
0.8
300
125
24/29
23 ± 2
2
24 670 63 51
2000
1.2
370
160
29/32
27.5 ± 2.5
2
24 670 73 56
5000
2.4
475
215
34/35
38 ± 3
1


Chi tiết xin liên hệ: Ms. Yến( 0969 357 404).
Email: kinhdoanghoangphat3@gmail.com

1 nhận xét:

THIẾT BỊ GHI NHIỆT/ THIẾT BỊ GHI NHIỆT SM325/ THIẾT BỊ GHI NHIỆT DICKSON/ THIẾT BỊ GHI NHIỆT LÒ SẤY

THIẾT BỊ GHI NHIỆT. Model: SM325. Hãng sản xuất: Dickson. Xuất xứ: USA.