Nhãn
DỤNG CỤ
(97)
DỤNG CỤ THỦY TINH
(62)
HÓA CHẤT/ SINH PHẨM/ TEST NHANH
(31)
LINH KIỆN THAY THẾ
(20)
THIẾT BỊ
(79)
THIẾT BỊ DỤNG CỤ Y TẾ
(9)
Thứ Ba, 13 tháng 6, 2017
Sàng rây fi 200mm lỗ đan vuông Haver and Boecker- Đức.
Sàng rây thí nghiệm Ø 200mm
Hãng sản xuất: Haver & Boecker - Germany
Xuất xứ: Đức
Mô tả sản phẩm:
- Đường kính sàng Ø 200 mm, khung sàng cao 50 mm
- Khung sàng và lưới sàng làm bằng thép không gỉ.
- Lỗ sàng vuông, được đan bằng thép dây không gỉ
- Lỗ sàng theo tiêu chuẩn DIN ISO 3310-1
- Giấy chứng nhận theo số Series của sàng tuân thủ theo Order 2.1 EN 10 204
- Chứng chỉ hiệu chuẩn phù hợp tiêu chuẩn DIN EN ISO/IEC 17025 theo yêu cầu
Stt
Cỡ lỗ sàng
Mã đặt hàng
Số lượng
Đơn vị tính
Đơn giá, VND
1
125 mm
5 in.
525040
2
112 mm
520259
3
106 mm
4.24 in.
525023
4
100 mm
4 in. (b)
522598
5
90 mm
3 1/2 in.
523212
6
80 mm
521379
7
75 mm
3 in.
521432
8
71 mm
520246
9
63 mm
2 1/2 in.
521362
10
56 mm
521386
11
53 mm
2.12 in
525016
12
50 mm
2 in. (b)
521355
13
45 mm
1 3/4 in.
521348
14
40 mm
521331
15
37,5 mm
1 1/2 in.
521456
16
35,5 mm
521324
17
31,5 mm
1 1/4 in.
521317
18
28 mm
521310
19
26,5 mm
1.06 in.
525009
20
25 mm
1.00 in (b)
521292
21
22,4 mm
7/8 in.
521285
22
20 mm
521278
23
19 mm
3/4 in.
521463
24
18 mm
521261
25
16 mm
5/8 in.
521254
26
14 mm
521247
27
13,2 mm
0.530 in.
523243
28
12,5 mm
1/2 in. (b)
521240
29
11,2 mm
7/16 in.
521223
30
10 mm
521216
31
9,5 mm
3/8 in.
523260
32
9 mm
521209
33
8 mm
5/16 in.
521191
34
7,1 mm
521184
35
6,7 mm
0.265 in.
523236
36
6,3 mm
1.4 in. (b)
521177
37
5,6 mm
No. 3 1/2
521170
38
5 mm
521153
39
4,75 mm
No. 4
523111
40
4,5 mm
521146
41
4,00 mm
No. 5
521139
1
Cái
42
3,55 mm
521122
43
3,35 mm
No. 6
523096
44
3,15 mm
521115
45
2,80 mm
No. 7
521108
1
Cái
46
2,50 mm
521099
1
Cái
47
2,36 mm
No. 8
523158
48
2,24 mm
521082
49
2,00 mm
No. 10
521075
50
1,8 mm
521068
51
1,7 mm
No. 12
523071
52
1,60 mm
521051
53
1,40 mm
No. 14
521045
1
Cái
54
1,25 mm
521037
55
1,18 mm
No. 16
523065
56
1,12 mm
521020
57
1,00 mm
No. 18
521014
58
900 μm
521006
59
850 μm
No. 20
523057
60
800 μm
520995
61
710 μm
No. 25
520988
62
630 μm
520971
63
600 μm
No. 30
523033
64
560 μm
520964
65
500 μm
No. 35
520958
66
450 μm
520940
67
425 μm
No. 40
523020
68
400 μm
520933
1
Cái
69
355 μm
No. 45
520927
70
315 μm
520919
71
300 μm
No. 50
523003
72
280 μm
520902
73
250 μm
No. 60
520895
74
224 μm
520887
75
212 μm
No. 70
522985
76
200 μm
520870
77
180 μm
No. 80
520864
78
160 μm
520856
79
150 μm
No. 100
522961
1
Cái
80
140 μm
520849
81
125 μm
No. 120
520832
82
112 μm
520825
83
106 μm
No. 140
522947
84
100 μm
520818
85
90 μm
No. 170
520801
86
80 μm
520793
87
75 μm
No. 200
522940
1
Cái
88
71 μm
520779
1
Cái
89
63 μm
No. 230
520762
1
Cái
90
56 μm
520755
91
53 μm
No. 270
522915
92
50 μm
520748
93
45 μm
No. 325
520731
94
40 μm
520724
95
38 μm
No. 400
522909
96
36 μm
520717
97
32 μm
No. 450
520700
98
25 μm
No. 500
520685
99
20 μm
No. 635
520661
Chi tiết xin liên hệ: Ms. Yến( 0969 357 404).
Skype: hongyen44.
Email: kinhdoanghoangphat3@gmail.com
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
Bài đăng Mới hơn
Bài đăng Cũ hơn
Trang chủ
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
THIẾT BỊ GHI NHIỆT/ THIẾT BỊ GHI NHIỆT SM325/ THIẾT BỊ GHI NHIỆT DICKSON/ THIẾT BỊ GHI NHIỆT LÒ SẤY
THIẾT BỊ GHI NHIỆT. Model: SM325. Hãng sản xuất: Dickson. Xuất xứ: USA.
DATALOGGER NHIỆT ĐỘ.
Model: SterilDisk Code: TS01SD Hãng sản xuất: Technosoft Xuất xứ: Italia
BỂ ĐIỀU NHIỆT BK400 YAMATO NHẬT.
BỂ ĐIỀU NHIỆT Hãng sản xuất: Yamato – Nhật Model: BK400
TÚI NHỰA LẤY MẪU TIỆT TRÙNG WHIRL-PAK®
Xuất xứ: Hãng Nasco-USA, Bao mang thương hiệu Whirl-Pak® - Túi bao tiệt trùng Whirl-Pak dùng đựng mẫu sinh học lỏng, rắn, các mẫu ...
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét