Thứ Tư, 5 tháng 7, 2017

Petrifilm 3M.



*70200572124 6400 PETRIFILM TOTAL AEROBIC PLATES, 2 POUCHES WITH 50 EACH 6400 Đĩa Petrifilm kiểm tổng khuẩn hiếu khí, 100 đĩa/hộp

*70200572157 6406 PETRIFILM TOTAL AEROBIC PLATES, 20 POUCHES WITH 50 EACH 6406 Đĩa Petrifilm kiểm tổng khuẩn hiếu khí, 1000 đĩa/thùng
*70200572132 6404 PETRIFILM E.COLI PLATES 2 POUCHES WITH 25 PLATES EACH 6404 Đĩa Petrifilm kiểm E.coli/Coliforms, 50 đĩa/hộp
*70200590142 6414 PETRIFILM E. COLI PLATES 25 EACH/POUCH 20 POUCHES/CASE 6414 Đĩa Petrifilm kiểm E.coli/Coliforms, 500 đĩa/thùng
*70200572140 6410 PETRIFILM COLIFORM PLATES 2 POUCHES WITH 25 PLATES EACH 6410 Đĩa Petrifilm kiểm Coliforms, 50 đĩa/hộp
*70200572165 6416 PETRIFILM COLIFORM PLATES 40 POUCHES WITH 25 PLATES EACH 6416 Đĩa Petrifilm kiểm Coliforms, 1000 đĩa/thùng
*70200561242 6407 PETRIFILM YEAST AND MOLD 100 EA/BX 6407 Đĩa Petrifilm kiểm nấm men nấm mốc, 100 đĩa/hộp
*70200590159 6417 PETRIFILM YEAST AND MOLD BULK PACK 1000EA/BX 6417 Đĩa Petrifilm kiểm nấm men nấm mốc, 1000 đĩa/thùng
*70200670928 6420 PETRIFILM ENTROBACTERIACE AE COUNT PLATE 50/BX 6420 Đĩa Petrifilm kiểm họ vi khuẩn đường ruột, 50 đĩa/hộp
*70200670936 6421 PETRIFILM ENTEROBACTERIACEAE COUNT PLATE, 1000/CASE 6421 Đĩa Petrifilm kiểm họ vi khuẩn đường ruột, 1000 đĩa/thùng
*70200659533 6402 PETRIFILM P2000 COLIFORM COUNT PLATE, 50/BOX 6402 Đĩa Petrifilm kiểm nhanh Coliforms, 50 đĩa/hộp
*70200659525 6412 PETRIFILM P2000 COLIFORM COUNT PLATE, 500/CASE 6412 Đĩa Petrifilm kiểm nhanh Coliforms, 500 đĩa/thùng
*70200734534 6490 3M PETRIFILM STAPH EXP COUNT PLATES (BOX)-25/PCH 2PCH/BOX 6490 Đĩa Petrifilm kiểm Staphylococcus coagulase dương tính, 50 đĩa/hộp
*70200734542 6491 3M PETRIFILM STAPH EXP COUNT PLATES - 25/PCH, 20 PCH/CS 6491 Đĩa Petrifilm kiểm Staphylococcus coagulase dương tính, 500 đĩa/thùng
*70200734559 6492 3M PETRIFILM STAPH EXP DISKS 20/PCH, 1 PCH/BX 6492 Đĩa lồng kiểm khẳng định Staphylococcus coagulase dương tính, 20 đĩa/hộp
*70200734567 6493 3M PETRIFILM STAPH EXP DISKS 20/PCH 5 PCH/CS 6493 Đĩa lồng kiểm khẳng định Staphylococcus coagulase dương tính, 100 đĩa/thùng
*70200742990 6447 PETRIFILM ENV. LISTERIA PLATE, 25/POUCH, 2 POUCHES/BOX 6447 Đĩa Petrifilm kiểm Listeria môi trường vệ sinh công nghiệp, 50 đĩa/hộp
*70200743006 6448 PETRIFILM ENV. LISTERIA PLATE, 25 PLTS/POUCH, 8 PCH/CS 6448 Đĩa Petrifilm kiểm Listeria môi trường vệ sinh công nghiệp, 200 đĩa/thùng
*70200703877 6405 PETRIFILM HIGH SENSITIVITY COLIFORM CT PLT,50/CS 6405 Đĩa Petrifilm kiểm Coliforms với độ nhạy cao, 50 đĩa/hộp
*70200703885 6415 PETRIFILM HI SENSITIVITY COLIFORM CT PLT,500/CS 6415 Đĩa Petrifilm kiểm Coliforms với độ nhạy cao, 500 đĩa/thùng
*70200718859 6434 Petrifilm Seclective E.coli, 25 plates/pouch, 2 pouches/box 6434 Đĩa 3M Petrifilm kiểm chọn lọc E.coli, 25 đĩa/gói, 2 gói/hộp
*70200718867 6435 Petrifilm Seclective E.coli, 25 plates/pouch, 20 pouches/case 6435 Đĩa 3M Petrifilm kiểm chọn lọc E.coli, 25 đĩa/gói, 20 gói/hộp
*70200684887 6432 QUICK SWAB 50 EACH/BOX 6432 Que lấy mẫu vệ sinh công nghiệp nhanh, 50 que/hộp
*70200684895 6433 QUICK SWAB 250 EA/CASE 6433 Que lấy mẫu vệ sinh công nghiệp nhanh, 250 que/thùng
*GH620522496 ATP10ATP SURFACE POSITIVE CONTROL ATP10 Đối chứng dương ATP
*GH620538112 AQT200 WATER TOTAL ATP 100 TESTS AQT200 Que đo ATP trong nước 100 que / thùng
*GH620522827 UXL100 SURFACE ATP 100 TESTS UXL100 Que đo ATP bề mặt 100 que / thùng
*GH620522793 PRO50 SURFACE PROTEIN PLUS 50 TESTS PRO50 Que đo Protein bề mặt 50 que / thùng
*GH620522785 PRO100 SURFACE PROTEIN PLUS 100 PRO100 Que đo Protein bề mặt 100 que / thùng
*GH620535282 ALLTEC60 SURFACE PROTEIN (ALLERGEN) ALLTEC60 Que đo Protein bề mặt (ứng dụng kiểm soát các chất gây dị ứng) 60 que/thùng
*70200756669 DHB230 BIOTRACE DIGITAL DRY BATH, W/1 EACH DHB230 Máy ủ dùng cho que đo Protein bề mặt (kiểm soát chất gây dị ứng)
*70200769985 6536 PETRIFILM SALMONELLA PLATE 25 PLATES/POUCH,2 POUCHES/BOX 6536 Petrifilm kiểm Salmonella 50 đĩa/hộp
*70200769993 6537 PETRIFILM SALMONELLA PLATE 25 PLATES/POUCH, 8 POUCHES/CS 6537 Petrifilm kiểm Salmonella 200 đĩa/thùng
*70200770009 6538 PETRIFILMSALMONELLACONFIRMATION DISK-5DISKS/PCH,1PCH/BX 6538 Đĩa lồng Petrifilm khẳng định Salmonella 5 đĩa/hộp
*70200770017 6539 PETRIFILM SALMONELLA CONFIRMATIONDISK-5DISKS/PCH,5PCH/BOX 6539 Đĩa lồng Petrifilm khẳng định Salmonella 25 đĩa/hộp
*70200774779 SEB500 3M SALMONELLA ENRICHMENT BASE 500G/BOTTLE 1EA SEB500 Dung dịch tăng sinh cơ bản cho Salmonella 500g/chai
*70200774357 SESUP001 3M SALMONELLA ENRICHMENT SUPPLEMENT 1G/VIAL 1EA SESUP001 Chất bổ sung dung dịch tăng sinh cho Salmonella 1g/lọ
*70200788811 BP0288500 3M(TM) RAPPAPORT-VASSILIDIAS R10 BROTH, 500 G, EA  (fr USA) BP0288500 Dung dịch tăng sinh chọn lọc RV cho Salmonella 500g/chai
*GH620522512 LWATP10 Water Positive Control Đối chứng dương kiểm cho mẫu nước
*70200775792 6475Petrifilm Rapid Yeast and Mold Count Plate, 25/pch; 2 pch/box 6475 Đĩa Petrifilm kiểm nhanh nấm men nấm mốc, 50 đĩa/ hộp
*70200775800 6477Petrifilm Rapid Yeast and Mold Count Plate, 25/pch; 20 pch/case 6477 Đĩa Petrifilm kiểm nhanh nấm men nấm mốc, 500 đĩa/ hộp
*70200784539 6478 3M PETRIFILM RAPID AEROBIC COUNT PLATES 25/PCH,2 PCHS/BOX 6478 Đĩa Petrifilm kiểm nhanh tổng khuẩn hiếu khí, 50đĩa/hộp
*70200784547 6479 3M PETRIFILM RAPID AEROBIC COUNT PLATES 25/PCH,20PCHS/CS 6479 Đĩa Petrifilm kiểm nhanh tổng khuẩn hiếu khí, 500đĩa/thung
*70200790296 6461 PetrifilmTM Lactic Acid Bacteria Count Plate. 50 EA/Case Đĩa kiểm vi khuẩn acid lactic 50 đĩa/ hộp
*70200790304 6462 PetrifilmTM Lactic Acid Bacteria Count Plate. 500 EA/Case Đĩa kiểm vi khuẩn acid lactic 500 đĩa/ hộp
*70200719063 6425 PetrifilmTM Flat Spreader 2/Box Miếng dàn mẫu Petrifilm 2 cái/hộp.

    Chi tiết xin liên hệ: Ms. Yến( 0969 357 404). 
    Skype: hongyen44.
    Email: kinhdoanghoangphat3@gmail.com

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

THIẾT BỊ GHI NHIỆT/ THIẾT BỊ GHI NHIỆT SM325/ THIẾT BỊ GHI NHIỆT DICKSON/ THIẾT BỊ GHI NHIỆT LÒ SẤY

THIẾT BỊ GHI NHIỆT. Model: SM325. Hãng sản xuất: Dickson. Xuất xứ: USA.